Tóm Tắt Công Thức Tiếng Anh Lớp 6: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Học Tốt

Tiếng Anh lớp 6 là giai đoạn quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho học sinh. Tại cấp học này, các học sinh sẽ được tiếp xúc với nhiều cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ vựng và các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng khác. Để giúp học sinh lớp 6 dễ dàng ôn tập và áp dụng kiến thức, bài viết này sẽ tóm tắt các công thức tiếng Anh lớp 6 quan trọng nhất mà các bạn cần nắm vững.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

1.1. Cấu Trúc

  • Khẳng Định:
    • I/We/You/They + V (verb) (thì hiện tại)
    • He/She/It + V-s/es
    • Ví dụ: She eats breakfast at 7 a.m.
  • Phủ Định:
    • I/We/You/They + do not (don’t) + V
    • He/She/It + does not (doesn’t) + V
    • Ví dụ: He doesn’t like ice cream.
  • Nghi Vấn:
    • Do + I/We/You/They + V?
    • Does + He/She/It + V?
    • Ví dụ: Do you play soccer?

1.2. Sử Dụng

  • Diễn tả thói quen, sự việc thường xuyên xảy ra.
  • Ví dụ: The sun rises in the east.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

2.1. Cấu Trúc

  • Khẳng Định:
    • I am + V-ing
    • You/We/They are + V-ing
    • He/She/It is + V-ing
    • Ví dụ: She is reading a book.
  • Phủ Định:
    • I am not + V-ing
    • You/We/They are not (aren’t) + V-ing
    • He/She/It is not (isn’t) + V-ing
    • Ví dụ: They aren’t studying now.
  • Nghi Vấn:
    • Am I + V-ing?
    • Are you/we/they + V-ing?
    • Is he/she/it + V-ing?
    • Ví dụ: Are you coming to the party?

2.2. Sử Dụng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Ví dụ: She is playing soccer right now.

3. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)

3.1. Cấu Trúc

  • Khẳng Định:
    • I/He/She/It/We/You/They + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)
    • Ví dụ: They went to the park yesterday.
  • Phủ Định:
    • I/He/She/It/We/You/They + did not (didn’t) + V
    • Ví dụ: She didn’t visit her friend last week.
  • Nghi Vấn:
    • Did + I/He/She/It/We/You/They + V?
    • Ví dụ: Did you see the movie?

3.2. Sử Dụng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Ví dụ: I visited my grandparents last summer.

4. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

4.1. Cấu Trúc

  • Khẳng Định:
    • I/You/We/They + will + V
    • He/She/It + will + V
    • Ví dụ: We will travel to Vietnam next year.
  • Phủ Định:
    • I/You/We/They + will not (won’t) + V
    • He/She/It + will not (won’t) + V
    • Ví dụ: She won’t come to the party.
  • Nghi Vấn:
    • Will + I/you/we/they/he/she/it + V?
    • Ví dụ: Will they join us?

4.2. Sử Dụng

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: I will call you later.

5. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

5.1. Câu Điều Kiện Loại 1

  • Cấu Trúc:
    • If + Present Simple + will + V
    • Ví dụ: If it rains, we will stay at home.

5.2. Câu Điều Kiện Loại 2

  • Cấu Trúc:
    • If + Past Simple + would + V
    • Ví dụ: If I won the lottery, I would travel the world.

6. Đại Từ Nhấn Mạnh (Emphatic Pronouns)

  • Cấu Trúc:
    • I + myself
    • You + yourself
    • He/She/It + himself/herself/itself
    • We + ourselves
    • You (plural) + yourselves
    • They + themselves
    • Ví dụ: She did it herself.

7. Câu Hỏi Và Trả Lời

7.1. Câu Hỏi Có/Không

  • Cấu Trúc:
    • Do/Does/Did/Will + S + V?
    • Ví dụ: Do you like pizza?

7.2. Câu Hỏi Wh-

  • Cấu Trúc:
    • Wh- + Do/Does/Did/Will + S + V?
    • Ví dụ: What time does she arrive?

Kết Luận

Việc nắm vững các công thức tiếng Anh lớp 6 là rất quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh. Bằng cách học thuộc và áp dụng các cấu trúc thì, câu điều kiện, đại từ nhấn mạnh, và cách đặt câu hỏi, bạn sẽ có thể cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh!