Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa các cụm từ “used to”, “be used to”, và “get used to” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Mỗi cụm từ này mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích sự khác nhau giữa chúng và cung cấp các ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
1. “Used To”
“Used to” được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ mà không còn tồn tại ở hiện tại. Đây là một cách để nói rằng một hành động hoặc tình trạng đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. “Used to” chỉ được dùng với các động từ ở dạng nguyên mẫu (base form) và không đi kèm với các động từ khác.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + used to + base form of verb
- Phủ định: Subject + didn’t use to + base form of verb
- Câu hỏi: Did + subject + use to + base form of verb?
Ví dụ:
- Khẳng định: I used to go jogging every morning when I was in college. (Tôi đã từng đi chạy bộ mỗi sáng khi tôi còn học đại học.)
- Phủ định: She didn’t use to like spicy food, but now she loves it. (Cô ấy đã không thích đồ ăn cay trước đây, nhưng giờ cô ấy rất thích.)
- Câu hỏi: Did you use to play the piano when you were a child? (Bạn đã từng chơi piano khi còn nhỏ không?)
Lưu ý: Đối với “used to”, các hành động được nhắc đến đã ngừng xảy ra ở hiện tại, điều này không áp dụng cho “be used to” và “get used to”.
2. “Be Used To”
“Be used to” diễn tả việc đã quen với một điều gì đó hoặc đã trở nên thoải mái với một tình trạng hiện tại. Khi bạn sử dụng “be used to”, bạn đang nói về việc cảm thấy thoải mái hoặc không gặp khó khăn với một việc gì đó mà bạn đang làm thường xuyên hoặc đã quen thuộc.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + am/is/are + used to + noun/verb+ing
- Phủ định: Subject + am/is/are + not + used to + noun/verb+ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + subject + used to + noun/verb+ing?
Ví dụ:
- Khẳng định: I am used to waking up early for work. (Tôi đã quen với việc dậy sớm để đi làm.)
- Phủ định: She isn’t used to the cold weather in Canada. (Cô ấy chưa quen với thời tiết lạnh ở Canada.)
- Câu hỏi: Are you used to driving on the left side of the road? (Bạn đã quen với việc lái xe bên trái đường chưa?)
Lưu ý: “Be used to” có thể dùng cho cả hiện tại và quá khứ, nhưng nó luôn liên quan đến việc cảm thấy quen thuộc với một điều gì đó.
3. “Get Used To”
“Get used to” diễn tả quá trình trở nên quen thuộc với một điều gì đó hoặc làm quen với một tình trạng mới. Nó nhấn mạnh sự thay đổi dần dần từ cảm giác không quen thành cảm giác quen thuộc.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + am/is/are + getting used to + noun/verb+ing
- Phủ định: Subject + am/is/are + not + getting used to + noun/verb+ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + subject + getting used to + noun/verb+ing?
Ví dụ:
- Khẳng định: I am getting used to my new job. (Tôi đang dần quen với công việc mới của mình.)
- Phủ định: He isn’t getting used to the long hours at work. (Anh ấy không quen với việc làm việc nhiều giờ.)
- Câu hỏi: Are you getting used to the new software? (Bạn đang dần quen với phần mềm mới chứ?)
Lưu ý: “Get used to” nhấn mạnh quá trình làm quen, trong khi “be used to” chỉ sự quen thuộc đã đạt được.
Tóm Lại
- “Used to”: Dùng để nói về các thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.
- “Be used to”: Diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó hiện tại.
- “Get used to”: Diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó mới hoặc không quen thuộc.
Việc phân biệt giữa các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy thực hành với các ví dụ và cố gắng áp dụng chúng trong các tình huống thực tế để nắm vững cách sử dụng.