Tổng Hợp Các Công Thức Tiếng Anh Dành Cho Học Sinh Cấp 2 Mất Gốc

Việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều thử thách, đặc biệt là khi học sinh cấp 2 đã mất gốc hoặc chưa có nền tảng vững chắc. Để giúp các em dễ dàng tiếp cận và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, việc nắm vững các công thức cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp các công thức tiếng Anh thiết yếu dành cho học sinh cấp 2 mất gốc, giúp các em xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

 

I. Công Thức Câu Đơn Giản (Simple Sentences):

Cấu trúc cơ bản của câu đơn:

– Khẳng định ( affirmative) : S + V + O
Example: She (S) eats (V) an apple (O).

– Phủ định (negative) : S + do/does + not + V + O
Example : He (S) does not (do not) like (V) coffee (O).

– Nghi vấn (Question) : Do/Does + S + V + O?
Example : Do you (S) like (V) pizza (O)?

Câu đơn là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, giúp học sinh nắm bắt cách cấu trúc câu và sử dụng các động từ, danh từ một cách chính xác.

II. Các Thì Cơ Bản (Basic Tenses):

1. Thì hiện tại đơn (Simple Present): 

– Khẳng định : S + V(s/es)
Example : She reads books.

– Phủ định : S + do/does + not + V
Example : They do not (don’t) watch TV.

– Nghi vấn : Do/Does + S + V?
Example : Does he play soccer?

2. Thì quá khứ đơn (Simple Past):

– Khẳng định : S + V-2/ed
Example : They visited the museum.

– Phủ định : S + did not (didn’t) + V
Example : She did not (didn’t) eat lunch.

– Nghi vấn: Did + S + V?
Example : Did you go to school?

3. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

– Khẳng định : S + am/is/are + V-ing
Example : He is studying now.

– Phủ định : S + am/is/are + not + V-ing
Example : I am not watching TV.

– Nghi vấn : Am/Is/Are + S + V-ing?
Example : Are they playing soccer?

4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

– Khẳng định : S + was/were + V-ing
Example : She was reading a book.

– Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Example : They were not (weren’t) sleeping.

– Nghi vấn : Was/Were + S + V-ing?
Example : Was he writing a letter?

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

– Khẳng định : S + have/has + V-ed/3
Example : She has finished her homework.

– Phủ định : S + have/has + not + V-ed/3
Example : They have not (haven’t) visited Paris.

– Nghi vấn : Have/Has + S + V-ed/3?
Example : Have you seen the new movie?

6. Các Công Thức So Sánh (Comparisons):

a. So sánh hơn (Comparative)

– Cấu trúc : S + is/are + comparatives + than + O
Example : She is taller than her brother.

b. So sánh nhất (Superlative)

– Cấu trúc: S + is/are + the + superlative + O
Example : This is the best book in the library.

7. Các Loại Câu Điều Kiện (Conditional Sentences):

a. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

– Cấu trúc : If + S + V(s/es), S + V(s/es)
Example : If you heat water, it boils.

b. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

– Cấu trúc : If + S + V (present simple), S + will + V
Ví dụ: If it rains, we will stay home.

c. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

– Cấu trúc : If + S + V (past simple), S + would + V
Ví dụ: If I had a car, I would drive to work.

8. Các Đại Từ (Pronouns)

a. Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns)

– I, you, he, she, it, we, they
Example : She is my friend.

b. Đại từ tân ngữ (Object Pronouns)

– me, you, him, her, it, us, them
Example : I will call you later.

c. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

– my, your, his, her, its, our, their
Example : This is our house.

d. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

– myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Example : She made the cake herself.

9. Cấu Trúc Câu Hỏi (Question Structures):

a. Câu hỏi với động từ to be (am, is, are)

–  Khẳng định : S + am/is/are + O
Example : She is a teacher.
–  Nghi vấn : Am/Is/Are + S + O?
Example : Are you a student?

b. Câu hỏi với các động từ khác

–  Khẳng định : S + V + O
Example : They play football.
– Nghi vấn : Do/Does + S + V + O?
Example : Do they play football?

10 . Cấu Trúc Câu Phức (Complex Sentences)

a. Câu phức với mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

–  Cấu trúc : Noun + who/which/that + V
Example : The book that you gave me is interesting.

b. Câu phức với mệnh đề thời gian (Time Clauses)

– Cấu trúc : When/While + S + V, S + V
Example : While she was cooking, he was watching TV.

Kết Luận

Việc nắm vững các công thức tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng để học sinh cấp 2 cải thiện khả năng ngữ pháp và giao tiếp trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng các công thức như câu đơn giản, các thì cơ bản, so sánh, câu điều kiện, và các cấu trúc câu đặc biệt sẽ giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, các em sẽ dần dần trở nên thành thạo hơn trong ngôn ngữ này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để đạt được thành công trong việc học tiếng Anh!